Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shayokan, Osamu Dazai Memorial Hall

Xuất phát lúc
08:10 04/28, 2024
  1. 1
    09:25 - 16:36
    7h 11min JPY 62.220 IC JPY 62.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    15:07
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    15:07
    15:10
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:00
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:36
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:36
  2. 2
    09:45 - 17:27
    7h 42min JPY 76.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:54
    16:00
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:50
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:21
    Kanagi
    金木
    Ga
    17:21
    17:27
  3. 3
    09:45 - 17:31
    7h 46min JPY 76.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:54
    16:00
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:31
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:31
  4. 4
    09:25 - 17:31
    8h 6min JPY 82.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:54
    16:00
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:31
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:31
  5. 5
    08:10 - 00:29
    16h 19min JPY 384.090
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    08:10
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.