Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 田舍館村役場

Xuất phát lúc
22:48 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:05
    5h 55min JPY 74.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:49
    Kuroishi Shiyakusho Mae
    黒石市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  2. 2
    07:10 - 13:05
    5h 55min JPY 74.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:46
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:49
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:03
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  3. 3
    07:05 - 13:05
    6h 0min JPY 80.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:49
    Kuroishi Shiyakusho Mae
    黒石市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  4. 4
    07:05 - 13:46
    6h 41min JPY 80.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:20
    Inakadate
    田舎館
    Ga
    13:20
    13:46
  5. 5
    22:48 - 14:39
    15h 51min JPY 449.290
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    22:48
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.