Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Takko Machi Town Hall Garlic Ctr

Xuất phát lúc
16:56 05/01, 2024
  1. 1
    17:20 - 02:04
    8h 44min JPY 59.680 IC JPY 59.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:55
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:18
    Sannohe
    三戸
    Ga
    23:18
    02:04
  2. 2
    17:05 - 02:04
    8h 59min JPY 54.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    20:10
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:55
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:18
    Sannohe
    三戸
    Ga
    23:18
    02:04
  3. 3
    17:05 - 02:04
    8h 59min JPY 53.970 IC JPY 53.969 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    22:55
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:18
    Sannohe
    三戸
    Ga
    23:18
    02:04
  4. 4
    19:40 - 09:11
    13h 31min JPY 58.770 IC JPY 58.765 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:22
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:22
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:14
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    08:06
    Sannohe
    三戸
    Ga
    08:06
    08:08
    Sannohe Eki-mae
    三戸駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:09
    Tako Chuo
    田子中央
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  5. 5
    16:56 - 08:39
    15h 43min JPY 404.170
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:56
    08:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.