Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 內臟幸樂 花輪總店

Xuất phát lúc
06:22 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 14:13
    7h 3min JPY 54.430 IC JPY 54.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    14:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
  2. 2
    07:10 - 14:38
    7h 28min JPY 53.660 IC JPY 53.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    14:31
    Kazunohanawa
    鹿角花輪
    Ga
    14:31
    14:38
  3. 3
    07:05 - 14:38
    7h 33min JPY 59.160 IC JPY 59.159 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    14:31
    Kazunohanawa
    鹿角花輪
    Ga
    14:31
    14:38
  4. 4
    07:10 - 14:57
    7h 47min JPY 78.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:24
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:49
    Odate
    大館
    Ga
    13:49
    13:52
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:53
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:57
  5. 5
    06:22 - 22:00
    15h 38min JPY 362.570
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    06:22
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.