Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → Yasuragi Hall Daito

Xuất phát lúc
07:52 04/28, 2024
  1. 1
    09:25 - 15:10
    5h 45min JPY 56.230 IC JPY 56.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    13:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:57
    Surisawa
    摺沢
    Ga
    14:57
    15:10
  2. 2
    09:25 - 15:10
    5h 45min JPY 56.020 IC JPY 56.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:57
    Surisawa
    摺沢
    Ga
    14:57
    15:10
  3. 3
    09:25 - 15:10
    5h 45min JPY 56.210 IC JPY 56.209 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:47
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:57
    Surisawa
    摺沢
    Ga
    14:57
    15:10
  4. 4
    09:30 - 17:10
    7h 40min JPY 45.880 IC JPY 45.872 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:44
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:03
    13:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:57
    Surisawa
    摺沢
    Ga
    16:57
    17:10
  5. 5
    07:52 - 21:37
    13h 45min JPY 354.250
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    07:52
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.