Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → นิชิมัตสึยะฟุรุคาวะโฮนามิ

Xuất phát lúc
00:35 05/02, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:17
    5h 7min JPY 47.940 IC JPY 47.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:15
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  2. 2
    07:10 - 12:17
    5h 7min JPY 47.730 IC JPY 47.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:15
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  3. 3
    07:05 - 12:17
    5h 12min JPY 53.630 IC JPY 53.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:15
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  4. 4
    07:05 - 12:17
    5h 12min JPY 53.420 IC JPY 53.419 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:15
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    00:35 - 13:20
    12h 45min JPY 401.610
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    00:35
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.