Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
สนามบินทาคามัตสึ → นิชิมัตสึยะฟุรุคาวะโฮนามิ
- Xuất phát lúc
- 00:35 05/02, 2024
-
107:10 - 12:175h 7min JPY 47.940 IC JPY 47.937 Đổi tàu 4 lần07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:122 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:407 StopsYamabikoYamabiko 55 đến Morioka Sân ga: 22JPY 6.600 2h 9minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.100 Toa Xanh JPY 12.250 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:49Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:059 Stops宮城交通 色麻線ミヤコーバス 色麻線 đến Shikama Town Hall MaeJPY 100 10minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:15Walk207m 2min -
207:10 - 12:175h 7min JPY 47.730 IC JPY 47.727 Đổi tàu 4 lần07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:12- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:055 StopsYamabikoYamabiko 55 đến MoriokaJPY 6.600 1h 44minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh JPY 12.040 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:49Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:059 Stops宮城交通 色麻線ミヤコーバス 色麻線 đến Shikama Town Hall MaeJPY 100 10minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:15Walk207m 2min -
307:05 - 12:175h 12min JPY 53.630 IC JPY 53.629 Đổi tàu 4 lần07:051 StopsANAANA532 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.900 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:4110 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:143 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:407 StopsYamabikoYamabiko 55 đến Morioka Sân ga: 22JPY 6.600 2h 9minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.100 Toa Xanh JPY 12.250 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:49Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:059 Stops宮城交通 色麻線ミヤコーバス 色麻線 đến Shikama Town Hall MaeJPY 100 10minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:15Walk207m 2min -
407:05 - 12:175h 12min JPY 53.420 IC JPY 53.419 Đổi tàu 4 lần07:051 StopsANAANA532 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.900 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:4110 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:117 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back14minHamamatsucho Đến Ueno Bảng giờ09:466 StopsYamabikoYamabiko 55 đến Morioka Sân ga: 20JPY 6.600 2h 3minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh JPY 12.040 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:49Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:059 Stops宮城交通 色麻線ミヤコーバス 色麻線 đến Shikama Town Hall MaeJPY 100 10minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:15Walk207m 2min -
500:35 - 13:2012h 45min JPY 401.610
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.