Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → SELVA

Xuất phát lúc
16:40 05/12, 2024
  1. 1
    17:20 - 21:50
    4h 30min JPY 53.950 IC JPY 53.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    21:13
    21:23
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    21:46
    21:50
  2. 2
    17:05 - 21:50
    4h 45min JPY 48.640 IC JPY 48.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    21:13
    21:23
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    21:46
    21:50
  3. 3
    17:05 - 21:50
    4h 45min JPY 48.240 IC JPY 48.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    21:13
    21:23
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    21:46
    21:50
  4. 4
    20:40 - 06:07
    9h 27min JPY 44.220 IC JPY 44.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:07
    23:22
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:19
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    North Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:03
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    06:03
    06:07
  5. 5
    16:40 - 05:10
    12h 30min JPY 324.810
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    16:40
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.