Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 伴手禮處「Sumi屋」

Xuất phát lúc
22:36 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:11
    5h 1min JPY 40.580 IC JPY 40.556 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:33
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:08
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    12:08
    12:11
  2. 2
    07:10 - 12:11
    5h 1min JPY 40.160 IC JPY 40.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:37
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:24
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:39
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:08
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    12:08
    12:11
  3. 3
    07:10 - 12:11
    5h 1min JPY 41.000 IC JPY 40.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:23
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:08
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    12:08
    12:11
  4. 4
    07:05 - 12:20
    5h 15min JPY 46.690 IC JPY 46.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:17
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    12:17
    12:20
  5. 5
    22:36 - 08:55
    10h 19min JPY 317.530
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    22:36
    08:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.