Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → COOP 토야마 타카오카 센터

Xuất phát lúc
18:16 05/01, 2024
  1. 1
    19:06 - 07:12
    12h 6min JPY 19.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    19:06
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:20
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    19:58
    20:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Takaoka
    高岡
    Ga
    05:48
    05:54
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:23
    Kyukan Iryo Center-mae
    急患医療センター前
    Ga
    06:23
    07:12
  2. 2
    20:40 - 07:33
    10h 53min JPY 47.310 IC JPY 47.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    07:06
    07:11
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:13
    07:28
    Shin-moriyama (Bus)
    新守山(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:33
  3. 3
    20:40 - 07:33
    10h 53min JPY 49.980 IC JPY 49.977 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:45
    Takaoka
    高岡
    Ga
    06:45
    06:51
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:10
    Hirokoji(Toyama)
    広小路(富山県)
    Ga
    07:10
    07:12
    広小路(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:28
    Shin-moriyama (Bus)
    新守山(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:33
  4. 4
    19:06 - 07:33
    12h 27min JPY 15.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    19:06
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:42
    22:47
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:46
    05:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:41
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    06:41
    06:45
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:06
    07:28
    Shin-moriyama (Bus)
    新守山(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:33
  5. 5
    18:16 - 00:48
    6h 32min JPY 164.330
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    18:16
    00:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.