Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → "สถานีดอกไม้ คาตาชินะ ""ฮานะสะคุโนะยุ"""

Xuất phát lúc
18:08 05/22, 2024
  1. 1
    19:40 - 06:15
    10h 35min JPY 47.380 IC JPY 47.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    23:53
    06:15
  2. 2
    19:40 - 06:15
    10h 35min JPY 47.380 IC JPY 47.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    23:53
    06:15
  3. 3
    18:30 - 06:15
    11h 45min JPY 39.800 IC JPY 39.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:47
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    21:47
    22:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    23:53
    06:15
  4. 4
    20:50 - 09:12
    12h 22min JPY 39.030 IC JPY 39.016 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:05
    Ika Hara
    伊香原
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:12
  5. 5
    18:08 - 03:44
    9h 36min JPY 235.130
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    18:08
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.