Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → โอมิโจโครเกตต์

Xuất phát lúc
11:35 05/01, 2024
  1. 1
    12:31 - 18:02
    5h 31min JPY 17.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:25
    13:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:49
    17:55
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:56
    18:01
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    18:01
    18:02
  2. 2
    12:31 - 18:02
    5h 31min JPY 17.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:45
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:56
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    13:28
    13:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:49
    17:55
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:56
    18:01
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    18:01
    18:02
  3. 3
    12:56 - 18:47
    5h 51min JPY 17.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    12:56
    13:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    18:35
    18:41
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:41
    18:46
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    18:46
    18:47
  4. 4
    13:25 - 19:14
    5h 49min JPY 74.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    19:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    19:11
    19:14
  5. 5
    11:35 - 17:49
    6h 14min JPY 150.810
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    11:35
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.