Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → โคเบเอะซูชิ

Xuất phát lúc
07:46 05/02, 2024
  1. 1
    08:36 - 14:22
    5h 46min JPY 17.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:01
    14:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:13
    14:20
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    14:20
    14:22
  2. 2
    09:45 - 15:22
    5h 37min JPY 65.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:13
    15:20
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    15:20
    15:22
  3. 3
    09:45 - 15:22
    5h 37min JPY 65.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:17
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:22
  4. 4
    08:21 - 15:33
    7h 12min JPY 15.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:02
    12:06
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:09
    15:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:20
    15:31
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    15:31
    15:33
  5. 5
    07:46 - 14:01
    6h 15min JPY 152.810
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    07:46
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.