Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Sakura Ya Ryokan

Xuất phát lúc
01:44 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:18
    5h 8min JPY 40.880 IC JPY 40.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  2. 2
    07:10 - 12:18
    5h 8min JPY 40.320 IC JPY 40.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  3. 3
    07:05 - 12:18
    5h 13min JPY 46.380 IC JPY 46.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  4. 4
    07:05 - 12:18
    5h 13min JPY 46.570 IC JPY 46.569 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:24
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:24
    11:28
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  5. 5
    01:44 - 11:50
    10h 6min JPY 308.650
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:44
    11:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.