Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Tenmangugosairei

Xuất phát lúc
03:45 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:40
    4h 30min JPY 40.970 IC JPY 40.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    11:33
    11:40
  2. 2
    07:05 - 11:40
    4h 35min JPY 46.470 IC JPY 46.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    11:33
    11:40
  3. 3
    07:05 - 11:40
    4h 35min JPY 46.660 IC JPY 46.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    11:33
    11:40
  4. 4
    09:45 - 13:40
    3h 55min JPY 40.970 IC JPY 40.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    13:33
    13:40
  5. 5
    03:45 - 13:42
    9h 57min JPY 305.210
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    03:45
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.