Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → เอโดะยะ ภูเขาทสึคุบะ

Xuất phát lúc
03:14 05/02, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:42
    4h 32min JPY 39.520 IC JPY 39.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:05
    10:10
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:45
    10:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  2. 2
    07:10 - 11:42
    4h 32min JPY 38.950 IC JPY 38.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:26
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:54
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:53
    10:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  3. 3
    07:10 - 11:42
    4h 32min JPY 38.870 IC JPY 38.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:45
    10:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  4. 4
    07:10 - 11:42
    4h 32min JPY 38.890 IC JPY 38.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:53
    10:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  5. 5
    03:14 - 13:04
    9h 50min JPY 289.450
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    03:14
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.