Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Kasumigaura Swimming Club

Xuất phát lúc
14:35 05/02, 2024
  1. 1
    15:35 - 18:59
    3h 24min JPY 44.760 IC JPY 44.759 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:40
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    18:40
    18:43
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:50
    18:55
    Kidamari Mitsumata
    木田余三ツ又
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:59
  2. 2
    15:25 - 19:15
    3h 50min JPY 39.240 IC JPY 39.239 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:40
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    18:40
    18:43
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:00
    19:12
    Peer Town
    ピアタウン
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:15
  3. 3
    16:20 - 20:48
    4h 28min JPY 33.730 IC JPY 33.718 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:35
    18:43
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:31
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:25
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    20:25
    20:48
  4. 4
    16:20 - 21:18
    4h 58min JPY 34.510 IC JPY 34.498 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:26
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:55
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    20:55
    21:18
  5. 5
    14:35 - 00:00
    9h 25min JPY 238.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    14:35
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.