Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → จุดพักรถ โชนัน

Xuất phát lúc
19:28 04/27, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:06
    3h 26min JPY 43.730 IC JPY 43.723 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:21
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:29
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    22:29
    23:06
  2. 2
    19:40 - 23:21
    3h 41min JPY 42.970 IC JPY 42.963 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    22:44
    23:21
  3. 3
    19:40 - 23:35
    3h 55min JPY 43.110 IC JPY 43.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:57
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:58
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    22:58
    23:35
  4. 4
    20:50 - 01:19
    4h 29min JPY 33.540 IC JPY 33.529 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:50
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    23:50
    23:56
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:28
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:36
    00:42
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    00:42
    01:19
  5. 5
    19:28 - 04:41
    9h 13min JPY 230.490
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    19:28
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.