Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium (Hitachi Kashiwa Soccer Stadium)

Xuất phát lúc
21:08 04/28, 2024
  1. 1
    21:46 - 09:14
    11h 28min JPY 21.510 IC JPY 21.508 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:53
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    08:53
    08:58
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:04
    09:11
    Midorigaoka (Kashiwa)
    緑ヶ丘(柏市)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
  2. 2
    21:46 - 09:14
    11h 28min JPY 20.610 IC JPY 20.608 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:53
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    08:53
    08:58
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:04
    09:11
    Midorigaoka (Kashiwa)
    緑ヶ丘(柏市)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
  3. 3
    21:46 - 09:24
    11h 38min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:01
    Kashiwa
    Ga
    South Exit(East)
    09:01
    09:24
  4. 4
    07:10 - 10:13
    3h 3min JPY 38.150 IC JPY 38.146 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    South Exit(East)
    09:50
    10:13
  5. 5
    21:08 - 06:16
    9h 8min JPY 229.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    21:08
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.