Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Guru-guru Daiteikoku Iruma

Xuất phát lúc
17:18 04/28, 2024
  1. 1
    17:20 - 20:57
    3h 37min JPY 42.930 IC JPY 42.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:52
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:45
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    20:45
    20:57
  2. 2
    17:20 - 20:57
    3h 37min JPY 43.120 IC JPY 43.112 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:02
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:45
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    20:45
    20:57
  3. 3
    17:20 - 20:57
    3h 37min JPY 43.080 IC JPY 43.066 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:52
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    20:19
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:45
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    20:45
    20:57
  4. 4
    20:40 - 23:50
    3h 10min JPY 38.390 IC JPY 38.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:15
    22:43
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:43
    22:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:59
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:27
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:38
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:50
  5. 5
    17:18 - 01:52
    8h 34min JPY 219.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    17:18
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.