Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 시오후네칸논지 절

Xuất phát lúc
03:34 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:03
    3h 53min JPY 38.740 IC JPY 38.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    10:44
    Kabe
    河辺
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:46
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:56
    Shiofune-Kannon-Iriguchi
    塩船観音入口〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:03
  2. 2
    07:10 - 11:03
    3h 53min JPY 37.880 IC JPY 37.871 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:30
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    10:44
    Kabe
    河辺
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:46
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:56
    Shiofune-Kannon-Iriguchi
    塩船観音入口〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:03
  3. 3
    07:05 - 11:25
    4h 20min JPY 44.260 IC JPY 44.256 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:07
    Kabe
    河辺
    Ga
    North Exit
    11:07
    11:09
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:11
    11:18
    Shiobune Kannon Iriguchi (Nishi Tokyo Bus)
    塩船観音入口〔西東京バス〕
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:18
    11:25
  4. 4
    07:05 - 11:25
    4h 20min JPY 43.590 IC JPY 43.584 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:07
    Kabe
    河辺
    Ga
    North Exit
    11:07
    11:09
    Kabe Sta. North Exit
    河辺駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:11
    11:18
    Shiobune Kannon Iriguchi (Nishi Tokyo Bus)
    塩船観音入口〔西東京バス〕
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:18
    11:25
  5. 5
    03:34 - 11:58
    8h 24min JPY 261.370
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    03:34
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.