Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ริงเกอร์ฮัตอิโต-โยคะโดยาจิโยะ

Xuất phát lúc
18:03 05/01, 2024
  1. 1
    18:30 - 21:40
    3h 10min JPY 33.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:23
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    21:23
    21:26
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    21:32
    21:38
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:40
  2. 2
    18:30 - 21:40
    3h 10min JPY 33.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:23
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    21:23
    21:29
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:36
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    21:36
    21:40
  3. 3
    19:40 - 22:29
    2h 49min JPY 43.670 IC JPY 43.662 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:15
    22:00
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:06
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:17
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    22:17
    22:20
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    22:21
    22:27
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:29
  4. 4
    20:40 - 23:21
    2h 41min JPY 38.350 IC JPY 38.348 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:10
    22:30
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:38
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:40
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    23:17
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    23:17
    23:21
  5. 5
    18:03 - 03:08
    9h 5min JPY 229.530
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    18:03
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.