Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 立正佼成会市川教会

Xuất phát lúc
01:07 05/23, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:08
    2h 58min JPY 37.330 IC JPY 37.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    South Exit
    09:47
    10:08
  2. 2
    07:10 - 10:21
    3h 11min JPY 37.380 IC JPY 37.373 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:02
    Ichikawa
    市川
    Ga
    South Exit
    10:02
    10:06
    Ichikawa Sta. (South Exit)
    市川駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:18
    Ichikawa Keisatsusho/Ichikawa Jigata Wholesale market Mae
    市川警察署/市川地方卸売市場前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
  3. 3
    07:10 - 10:24
    3h 14min JPY 37.380 IC JPY 37.373 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:53
    Ichikawa
    市川
    Ga
    South Exit
    09:53
    09:57
    Ichikawa Sta. (South Exit)
    市川駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:21
    Ichikawa Jigata Wholesale market
    市川地方卸売市場
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  4. 4
    07:05 - 10:24
    3h 19min JPY 42.960 IC JPY 42.953 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:30
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichikawa
    市川
    Ga
    South Exit
    09:53
    09:57
    Ichikawa Sta. (South Exit)
    市川駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:21
    Ichikawa Jigata Wholesale market
    市川地方卸売市場
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  5. 5
    01:07 - 09:47
    8h 40min JPY 266.650
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    01:07
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.