Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ร้าน Coconoha โตเกียวสกายทรีทาวน์ โซระมาจิ

Xuất phát lúc
18:50 04/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 22:12
    2h 32min JPY 42.550 IC JPY 42.535 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:04
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    22:04
    22:12
  2. 2
    20:40 - 23:03
    2h 23min JPY 37.580 IC JPY 37.578 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:15
    22:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    22:54
    23:03
  3. 3
    20:40 - 23:39
    2h 59min JPY 34.530 IC JPY 34.524 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:14
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:31
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    23:31
    23:39
  4. 4
    20:40 - 23:39
    2h 59min JPY 34.530 IC JPY 34.524 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:14
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:31
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    23:31
    23:39
  5. 5
    18:50 - 03:22
    8h 32min JPY 218.810
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    18:50
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.