Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → NTT 인터커뮤니케이션 센터

Xuất phát lúc
14:51 05/22, 2024
  1. 1
    15:25 - 17:58
    2h 33min JPY 37.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:45
    17:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:54
    Hatsudai
    初台
    Ga
    East Exit
    17:54
    17:58
  2. 2
    15:35 - 18:07
    2h 32min JPY 43.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:55
    18:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:03
    Hatsudai
    初台
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
  3. 3
    15:35 - 18:12
    2h 37min JPY 42.580 IC JPY 42.575 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:08
    Hatsudai
    初台
    Ga
    East Exit
    18:08
    18:12
  4. 4
    16:20 - 19:46
    3h 26min JPY 35.210 IC JPY 35.195 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:42
    Hatsudai
    初台
    Ga
    East Exit
    19:42
    19:46
  5. 5
    14:51 - 23:09
    8h 18min JPY 214.650
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    14:51
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.