Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → PARLA

Xuất phát lúc
07:09 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 09:34
    2h 24min JPY 37.120 IC JPY 37.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:26
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:28
    Harajuku Sta.
    原宿駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:30
    Sendagaya Nichome
    千駄ヶ谷二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
  2. 2
    07:10 - 09:36
    2h 26min JPY 37.120 IC JPY 37.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:26
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:28
    Harajuku Sta.
    原宿駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:32
    Meiji Koen Mae
    明治公園前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
  3. 3
    07:10 - 09:46
    2h 36min JPY 36.990 IC JPY 36.983 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:34
    Kokuritsu-kyogijo
    国立競技場
    Ga
    Exit A3
    09:34
    09:46
  4. 4
    09:25 - 11:51
    2h 26min JPY 42.770 IC JPY 42.759 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:45
    Gaiemmae
    外苑前
    Ga
    Exit 3
    11:45
    11:49
    Kita-Aoyama-Sanchōme (Kita-Aoyama 3)
    北青山三丁目〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:50
    Jingumae Nichome
    神宮前二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:51
  5. 5
    07:09 - 15:33
    8h 24min JPY 214.570
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    07:09
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.