Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → สวนสาธารณะอิอิคุระ

Xuất phát lúc
21:28 05/12, 2024
  1. 1
    21:46 - 08:29
    10h 43min JPY 20.690 IC JPY 20.688 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:16
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:24
    Akabanebashi
    赤羽橋
    Ga
    Nakanohashi Exit
    08:24
    08:29
  2. 2
    07:10 - 09:25
    2h 15min JPY 37.130 IC JPY 37.129 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:06
    09:11
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:20
    Akabanebashi Sta.
    赤羽橋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
  3. 3
    07:10 - 09:26
    2h 16min JPY 37.130 IC JPY 37.129 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:06
    09:11
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:21
    Nakanohashi
    中ノ橋(港区)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
  4. 4
    07:10 - 09:30
    2h 20min JPY 36.950 IC JPY 36.941 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:25
    Akabanebashi
    赤羽橋
    Ga
    Nakanohashi Exit
    09:25
    09:30
  5. 5
    21:28 - 05:45
    8h 17min JPY 215.610
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    21:28
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.