Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 清川村役场

Xuất phát lúc
18:51 05/01, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:38
    3h 58min JPY 44.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    21:25
    22:30
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:34
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:00
    23:38
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:38
  2. 2
    19:40 - 23:38
    3h 58min JPY 43.350 IC JPY 43.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:20
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:38
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:54
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    22:54
    22:59
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:00
    23:38
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:38
  3. 3
    19:40 - 23:38
    3h 58min JPY 43.350 IC JPY 43.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:51
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    22:51
    22:56
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:00
    23:38
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:38
  4. 4
    20:40 - 00:19
    3h 39min JPY 39.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    22:30
    23:30
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:34
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:41
    00:19
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    00:19
    00:19
  5. 5
    18:51 - 02:50
    7h 59min JPY 203.050
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    18:51
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.