Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Starbucks Coffee Enakyo Service Area (Outbound line)

Xuất phát lúc
19:34 04/28, 2024
  1. 1
    20:40 - 06:24
    9h 44min JPY 42.940 IC JPY 42.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:46
    23:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:39
    Minosakamoto
    美乃坂本
    Ga
    05:39
    06:24
  2. 2
    20:40 - 06:24
    9h 44min JPY 42.940 IC JPY 42.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:48
    23:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:39
    Minosakamoto
    美乃坂本
    Ga
    05:39
    06:24
  3. 3
    20:40 - 07:23
    10h 43min JPY 43.180 IC JPY 43.175 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:46
    23:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:25
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:51
    Higashino(Gifu)
    東野(岐阜県)
    Ga
    06:51
    07:23
  4. 4
    19:40 - 07:23
    11h 43min JPY 49.120 IC JPY 49.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:34
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    21:34
    21:44
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    23:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:47
    23:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:25
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:51
    Higashino(Gifu)
    東野(岐阜県)
    Ga
    06:51
    07:23
  5. 5
    19:34 - 00:56
    5h 22min JPY 136.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    19:34
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.