Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → ginhachisushi Horikawa Honten

Xuất phát lúc
16:33 05/01, 2024
  1. 1
    17:20 - 20:50
    3h 30min JPY 45.600 IC JPY 45.588 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    20:35
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    20:35
    20:50
  2. 2
    17:05 - 21:02
    3h 57min JPY 37.460 IC JPY 37.445 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:11
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:47
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    20:47
    21:02
  3. 3
    17:20 - 21:08
    3h 48min JPY 43.900 IC JPY 43.893 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:00
    20:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:53
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    20:53
    21:08
  4. 4
    17:05 - 21:08
    4h 3min JPY 38.500 IC JPY 38.492 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:45
    19:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:25
    19:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:53
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    20:53
    21:08
  5. 5
    16:33 - 00:14
    7h 41min JPY 197.610
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:33
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.