Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 아시가라 고개

Xuất phát lúc
05:16 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:12
    6h 2min JPY 38.140 IC JPY 38.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:17
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:31
    13:12
  2. 2
    07:05 - 13:12
    6h 7min JPY 43.640 IC JPY 43.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:31
    13:12
  3. 3
    07:05 - 13:12
    6h 7min JPY 44.430 IC JPY 44.426 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:59
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    10:59
    11:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:31
    13:12
  4. 4
    09:45 - 15:20
    5h 35min JPY 38.710 IC JPY 38.707 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:39
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    13:39
    15:20
  5. 5
    05:16 - 12:54
    7h 38min JPY 190.890
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    05:16
    12:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.