Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → หาดไซโมคุซะ

Xuất phát lúc
02:59 05/18, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:15
    3h 5min JPY 37.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:38
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:52
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:09
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:15
  2. 2
    07:05 - 10:31
    3h 26min JPY 42.880 IC JPY 42.873 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:06
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:20
    10:26
    Rinkai Gakuen
    臨海学園〔循環鎌倉駅行〕
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:31
  3. 3
    07:10 - 10:35
    3h 25min JPY 37.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:00
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:03
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:29
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:35
  4. 4
    09:45 - 12:31
    2h 46min JPY 37.380 IC JPY 37.373 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:18
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:20
    12:26
    Rinkai Gakuen
    臨海学園〔循環鎌倉駅行〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:31
  5. 5
    02:59 - 11:19
    8h 20min JPY 250.570
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    02:59
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.