Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ถ้ำลมโคมะคาโดะ

Xuất phát lúc
08:46 05/01, 2024
  1. 1
    09:25 - 13:33
    4h 8min JPY 46.630 IC JPY 46.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:14
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    13:14
    13:33
  2. 2
    09:45 - 14:16
    4h 31min JPY 38.320 IC JPY 38.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:39
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:57
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    13:57
    14:16
  3. 3
    09:30 - 14:54
    5h 24min JPY 39.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    13:50
    13:57
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    14:00
    14:14
    Susono Sta.
    裾野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:14
    14:20
    Susono
    裾野
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:35
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    14:35
    14:54
  4. 4
    09:30 - 16:06
    6h 36min JPY 35.180 IC JPY 35.174 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    12:28
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:56
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    14:56
    15:02
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:47
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    15:47
    16:06
  5. 5
    08:46 - 15:59
    7h 13min JPY 185.610
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    08:46
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.