Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 겐탓키후라이도치킨 타케코시 점

Xuất phát lúc
21:58 05/01, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:24
    4h 28min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    10:52
    10:55
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば(路上)
    10:55
    11:21
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:21
    11:24
  2. 2
    06:56 - 11:24
    4h 28min JPY 13.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:49
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:12
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    11:12
    11:17
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:17
    11:21
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:21
    11:24
  3. 3
    07:10 - 11:37
    4h 27min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:59
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:22
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    11:22
    11:27
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:37
  4. 4
    06:56 - 11:37
    4h 41min JPY 12.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    10:52
    11:34
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:37
  5. 5
    21:58 - 02:47
    4h 49min JPY 121.050
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    21:58
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.