Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 사노 미술관

Xuất phát lúc
15:13 04/28, 2024
  1. 1
    15:25 - 18:31
    3h 6min JPY 41.000 IC JPY 40.997 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:17
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    18:17
    18:24
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:25
    18:30
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:31
  2. 2
    15:35 - 19:11
    3h 36min JPY 46.500 IC JPY 46.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    18:50
    18:57
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:03
    Honcho (Mishima)
    本町(三島市)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:11
  3. 3
    15:25 - 19:50
    4h 25min JPY 39.200 IC JPY 39.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:58
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:25
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:44
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    19:44
    19:50
  4. 4
    17:20 - 20:43
    3h 23min JPY 46.300 IC JPY 46.297 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:20
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    20:20
    20:43
  5. 5
    15:13 - 22:26
    7h 13min JPY 182.730
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    15:13
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.