Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shimizu Fish Market Kashi no Ichi

Xuất phát lúc
00:17 05/16, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:13
    4h 3min JPY 42.670 IC JPY 42.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:05
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:13
  2. 2
    07:10 - 11:42
    4h 32min JPY 40.460 IC JPY 40.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:34
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:42
  3. 3
    07:10 - 12:05
    4h 55min JPY 39.440 IC JPY 39.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:48
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:57
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:05
  4. 4
    07:05 - 12:05
    5h 0min JPY 44.940 IC JPY 44.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:48
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:57
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:05
  5. 5
    00:17 - 06:54
    6h 37min JPY 204.170
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    00:17
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.