Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 스포츠노모리 스즈카 테니스장(스즈카 스포츠 가든 테니스장)

Xuất phát lúc
15:31 04/27, 2024
  1. 1
    15:56 - 21:57
    6h 1min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    16:50
    16:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:46
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    21:09
    Tokuda(Mie)
    徳田(三重県)
    Ga
    21:09
    21:57
  2. 2
    15:56 - 21:57
    6h 1min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:43
    16:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:49
    Minamiyokkaichi
    南四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    21:09
    Tokuda(Mie)
    徳田(三重県)
    Ga
    21:09
    21:57
  3. 3
    16:46 - 22:43
    5h 57min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    16:46
    16:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:19
    20:33
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:34
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:55
    Tokuda(Mie)
    徳田(三重県)
    Ga
    21:55
    22:43
  4. 4
    15:56 - 22:43
    6h 47min JPY 9.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    16:34
    18:59
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:06
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:34
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    20:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:55
    Tokuda(Mie)
    徳田(三重県)
    Ga
    21:55
    22:43
  5. 5
    15:31 - 19:56
    4h 25min JPY 105.370
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    15:31
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.