Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:40 - 00:044h 24min JPY 51.130 IC JPY 51.127 Đổi tàu 3 lần19:401 StopsANAANA540 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.900 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 10min21:232 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:104 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 241h 19minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 23:445 StopsJR Iida Lineđến Toyokawa(Aichi) Sân ga: 4JPY 5.500 14minToyohashi Đến Toyokawa(Aichi) Bảng giờ- Toyokawa(Aichi)
- 豊川(愛知県)
- Ga
- West Exit
23:58Walk445m 6min -
219:40 - 00:044h 24min JPY 51.130 IC JPY 51.127 Đổi tàu 3 lần19:401 StopsANAANA540 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.900 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 10min21:296 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:104 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 241h 19minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 23:445 StopsJR Iida Lineđến Toyokawa(Aichi) Sân ga: 4JPY 5.500 14minToyohashi Đến Toyokawa(Aichi) Bảng giờ- Toyokawa(Aichi)
- 豊川(愛知県)
- Ga
- West Exit
23:58Walk445m 6min -
319:40 - 00:044h 24min JPY 51.140 Đổi tàu 3 lần19:401 StopsANAANA540 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.900 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 12番のりば
21:252 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Center Kita Sta. (Kanagawa)JPY 1.000 IC JPY 1.000 40minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
22:05Walk160m 9min22:213 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 31h 8minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 23:445 StopsJR Iida Lineđến Toyokawa(Aichi) Sân ga: 4JPY 4.840 14minToyohashi Đến Toyokawa(Aichi) Bảng giờ- Toyokawa(Aichi)
- 豊川(愛知県)
- Ga
- West Exit
23:58Walk445m 6min -
420:40 - 06:199h 39min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 4 lần20:401 StopsJALJAL486 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:00Walk0m 10min22:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ23:2114 StopsKeikyu Main Lineđến Kanazawa-bunko Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 38minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:59Walk295m 7min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
00:301 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Shiroko Sta. West ExitJPY 10.000 4h 20minYokohama City Air Terminal Đến Toyohashi Eki-mae Bảng giờ- Toyohashi Eki-mae
- 豊橋駅前
- Trạm Xe buýt
04:50Walk374m 9min06:00- Toyokawa(Aichi)
- 豊川(愛知県)
- Ga
- West Exit
06:13Walk445m 6min -
519:02 - 00:185h 16min JPY 132.970
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.