Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 무료지 절

Xuất phát lúc
19:02 05/01, 2024
  1. 1
    19:06 - 00:51
    5h 45min JPY 13.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    19:06
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    20:00
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    20:00
    20:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:47
    Mikawashiotsu
    三河塩津
    Ga
    23:47
    00:51
  2. 2
    19:06 - 00:51
    5h 45min JPY 13.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    19:06
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:20
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    19:58
    20:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:47
    Mikawashiotsu
    三河塩津
    Ga
    23:47
    00:51
  3. 3
    19:40 - 00:59
    5h 19min JPY 51.130 IC JPY 51.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:29
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:55
    Mikawashiotsu
    三河塩津
    Ga
    23:55
    00:59
  4. 4
    19:06 - 01:24
    6h 18min JPY 13.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    19:06
    19:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    20:00
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    20:00
    20:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:21
    Mikawashiotsu
    三河塩津
    Ga
    00:21
    01:24
  5. 5
    19:02 - 00:28
    5h 26min JPY 128.090
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    19:02
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.