Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Naka Yasu Bokujo

Xuất phát lúc
07:22 05/01, 2024
  1. 1
    08:21 - 14:05
    5h 44min JPY 15.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:42
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    13:42
    14:05
  2. 2
    08:21 - 14:05
    5h 44min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:13
    09:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    13:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:42
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    13:42
    14:05
  3. 3
    09:45 - 14:17
    4h 32min JPY 44.970 IC JPY 44.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:54
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    13:54
    14:17
  4. 4
    09:45 - 14:17
    4h 32min JPY 45.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:15
    11:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:54
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    13:54
    14:17
  5. 5
    07:22 - 13:12
    5h 50min JPY 145.450
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    07:22
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.