Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → โคโนะอิเกะเสื้อโค้ท

Xuất phát lúc
05:37 05/22, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:03
    4h 58min JPY 76.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:25
    11:00
    Higashi-Osaka-Nagata.Sta
    東大阪長田駅
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:07
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:20
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    11:41
    11:48
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:53
    11:58
    Horen Sahoyama 3Chome
    法蓮佐保山三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:03
  2. 2
    08:21 - 13:09
    4h 48min JPY 10.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:52
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    12:52
    12:59
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:59
    13:04
    Horen Sahoyama 3Chome
    法蓮佐保山三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:09
  3. 3
    09:16 - 13:33
    4h 17min JPY 9.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:25
    12:31
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:10
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    13:10
    13:17
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:23
    13:28
    Horen Sahoyama 3Chome
    法蓮佐保山三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:33
  4. 4
    08:21 - 13:51
    5h 30min JPY 6.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:11
    12:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:42
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:21
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    13:21
    13:28
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    13:42
    Narazaka South Exit
    奈良阪南口
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:51
  5. 5
    05:37 - 09:13
    3h 36min JPY 72.330
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    05:37
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.