Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → quatre lapin

Xuất phát lúc
21:44 05/01, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:17
    9h 31min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    07:02
    07:17
  2. 2
    21:46 - 07:19
    9h 33min JPY 8.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:09
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 7
    07:09
    07:19
  3. 3
    21:46 - 07:48
    10h 2min JPY 8.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:48
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:40
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    Exit 11-41
    07:40
    07:48
  4. 4
    21:46 - 08:57
    11h 11min JPY 5.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    05:42
    08:44
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:57
  5. 5
    21:44 - 00:36
    2h 52min JPY 62.250
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    21:44
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.