Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 日本基督教团上下教会

Xuất phát lúc
07:09 04/28, 2024
  1. 1
    11:26 - 15:51
    4h 25min JPY 6.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:26
    11:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:40
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    12:28
    12:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  2. 2
    09:56 - 15:51
    5h 55min JPY 4.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:58
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:58
    11:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  3. 3
    09:56 - 15:51
    5h 55min JPY 4.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:43
    10:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  4. 4
    09:56 - 15:51
    5h 55min JPY 4.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:58
    11:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:48
    Soja
    総社
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:09
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  5. 5
    07:09 - 09:21
    2h 12min JPY 50.010
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    07:09
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.