Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 玉野自行车赛车场

Xuất phát lúc
10:22 05/01, 2024
  1. 1
    11:26 - 14:29
    3h 3min JPY 2.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:26
    11:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:15
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:15
    12:25
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    高速船のりば
    12:40
    13:30
    Minoyaura Port Ferry Terminal <Naoshima Island>
    宮浦港FT<直島>
    Cảng
    13:55
    14:10
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    14:12
    14:14
    Uno Port (Bus)
    宇野港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:16
    Tamano Eigyosho
    玉野営業所
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:29
  2. 2
    11:16 - 14:36
    3h 20min JPY 3.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    13:02
    13:08
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    14:23
    Tamano Eigyosho
    玉野営業所
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:36
  3. 3
    11:30 - 14:54
    3h 24min JPY 2.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:34
    11:54
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:00
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    12:58
    13:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:48
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:35
    Uno
    宇野
    Ga
    14:35
    14:54
  4. 4
    11:26 - 14:54
    3h 28min JPY 2.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:26
    11:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:20
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    12:20
    12:28
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:18
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:35
    Uno
    宇野
    Ga
    14:35
    14:54
  5. 5
    10:22 - 11:52
    1h 30min JPY 20.650
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    10:22
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.