Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → พิพิธภัณฑ์การเกษตรจิงกูโจโคะดัง

Xuất phát lúc
08:18 04/28, 2024
  1. 1
    08:21 - 13:44
    5h 23min JPY 12.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:41
    11:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:32
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    13:32
    13:36
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:40
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
  2. 2
    08:21 - 13:44
    5h 23min JPY 12.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:13
    09:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:41
    11:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:32
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    13:32
    13:36
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:40
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
  3. 3
    08:21 - 13:45
    5h 24min JPY 12.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:50
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:26
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:26
    13:30
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:31
    13:41
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:45
  4. 4
    09:06 - 15:15
    6h 9min JPY 8.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    09:06
    09:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:41
    12:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:57
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    14:57
    15:15
  5. 5
    08:18 - 13:09
    4h 51min JPY 122.330
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    08:18
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.