Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 뇨이린지 절

Xuất phát lúc
03:19 04/29, 2024
  1. 1
    07:05 - 13:48
    6h 43min JPY 76.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:44
    10:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:08
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:08
    11:13
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:57
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:57
    13:04
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:08
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    13:08
    13:48
  2. 2
    08:21 - 15:18
    6h 57min JPY 7.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:11
    12:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:51
    12:59
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    15:18
  3. 3
    08:21 - 15:18
    6h 57min JPY 8.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:06
    11:45
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    13:14
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    15:18
  4. 4
    08:21 - 15:18
    6h 57min JPY 8.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:32
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    13:14
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    15:18
  5. 5
    03:19 - 07:22
    4h 3min JPY 100.890
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    03:19
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.