Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shirakawado Auto Camping Ground

Xuất phát lúc
02:19 04/29, 2024
  1. 1
    07:05 - 17:55
    10h 50min JPY 76.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:44
    10:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:08
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:08
    11:13
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:51
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    12:51
    17:55
  2. 2
    08:21 - 19:17
    10h 56min JPY 6.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:02
    12:06
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:13
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:13
    19:17
  3. 3
    08:21 - 19:17
    10h 56min JPY 6.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:02
    12:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:28
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:36
    12:43
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:13
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:13
    19:17
  4. 4
    08:21 - 19:17
    10h 56min JPY 7.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:06
    11:45
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:13
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:13
    19:17
  5. 5
    02:19 - 06:40
    4h 21min JPY 107.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:19
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.