Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:46 - 07:129h 26min JPY 13.880 Đổi tàu 2 lần
- 다카마쓰공항
- 高松空港
- Sân bay
21:46Walk150m 4min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:5011 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 1.000 50minTakamatsu Kuko Đến Takamatsu-eki Bảng giờ- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 6番おりば
22:40Walk257m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:082 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 7h 22minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
06:30Walk360m 10min06:521 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 1.520 18minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- Shinkansen Exit
07:10Walk80m 2min -
221:46 - 07:129h 26min JPY 13.880 Đổi tàu 2 lần
- 다카마쓰공항
- 高松空港
- Sân bay
21:46Walk150m 4min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:509 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 1.000 45minTakamatsu Kuko Đến Takamatsu Chikko Bảng giờ- Takamatsu Chikko
- 高松築港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
22:35Walk354m 4min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:082 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 7h 22minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
06:30Walk360m 10min06:521 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 1.520 18minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- Shinkansen Exit
07:10Walk80m 2min -
321:46 - 07:129h 26min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
- 다카마쓰공항
- 高松空港
- Sân bay
21:46Walk140m 4min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
21:502 StopsKotosan Bus Marugame‧Sakaide‧Airport Limousine Bus Bus [Marugame Sakaide Line]đến Marugame Sta.JPY 1.200 50minTakamatsu Kuko Đến Sakaideeki-mae Bảng giờ- Sakaideeki-mae
- 坂出駅前
- Trạm Xe buýt
22:40Walk242m 9min23:00- Utazu
- 宇多津
- Ga
- South Exit
23:04Walk221m 5min- 宇多津駅南口南〔コトバス〕
- Trạm Xe buýt
23:571 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.600 6h 33min宇多津駅南口南〔コトバス〕 Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
06:30Walk360m 10min06:521 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 1.520 18minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- Shinkansen Exit
07:10Walk80m 2min -
421:46 - 07:399h 53min JPY 14.180 Đổi tàu 2 lần
- 다카마쓰공항
- 高松空港
- Sân bay
21:46Walk140m 4min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
21:502 StopsKotosan Bus Marugame‧Sakaide‧Airport Limousine Bus Bus [Marugame Sakaide Line]đến Marugame Sta.JPY 1.200 50minTakamatsu Kuko Đến Sakaideeki-mae Bảng giờ- Sakaideeki-mae
- 坂出駅前
- Trạm Xe buýt
22:40Walk192m 3min- Sakaide Sta.
- 坂出駅
- Trạm Xe buýt
00:121 StopsNishitetsu Bus [Highway]四国高速バス [高速] đến Sanuki Express Fukuoka Kitakyushu, FukuokaJPY 9.700 6h 38minSakaide Sta. Đến Kokura Sta. Bảng giờ- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
06:50Walk152m 13min07:162 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 1.520 21minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- Shinkansen Exit
07:37Walk80m 2min -
520:46 - 00:534h 7min JPY 103.850
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.