Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ชุกาสะเรียวกัง

Xuất phát lúc
21:17 05/08, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:21
    9h 35min JPY 10.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:21
  2. 2
    21:46 - 07:21
    9h 35min JPY 10.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:35
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:35
    22:39
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:21
  3. 3
    21:46 - 07:21
    9h 35min JPY 11.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    23:04
    23:09
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    23:57
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:21
  4. 4
    21:46 - 07:37
    9h 51min JPY 11.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:28
    07:31
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:36
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:37
  5. 5
    21:17 - 02:07
    4h 50min JPY 124.810
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    21:17
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.