Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 星巴克咖啡太宰府天满宫表参道店

Xuất phát lúc
00:22 05/02, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:42
    4h 46min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:00
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    11:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:40
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
  2. 2
    06:56 - 11:42
    4h 46min JPY 14.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:46
    10:54
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:40
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
  3. 3
    06:56 - 11:47
    4h 51min JPY 14.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:11
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    11:11
    11:21
    Murasaki
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:26
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:42
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    11:42
    11:47
  4. 4
    08:21 - 13:02
    4h 41min JPY 15.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:09
    12:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    13:00
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:02
  5. 5
    00:22 - 06:14
    5h 52min JPY 183.370
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    00:22
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.