Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 야키니쿠 늘봄 가든 가스가

Xuất phát lúc
20:14 04/28, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:52
    10h 6min JPY 13.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    07:34
    07:37
    Onojo Station
    大野城駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:42
    Kamiori 2-chome
    上大利二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:52
  2. 2
    21:46 - 07:52
    10h 6min JPY 13.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    23:04
    23:09
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    23:57
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    07:34
    07:37
    Onojo Station
    大野城駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:42
    Kamiori 2-chome
    上大利二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:52
  3. 3
    21:46 - 08:52
    11h 6min JPY 11.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:28
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    08:28
    08:52
  4. 4
    21:46 - 09:06
    11h 20min JPY 11.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:15
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:22
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:39
    Kasugabaru
    春日原
    Ga
    West Exit
    08:39
    08:43
    Nishitetsu Kasugabaru Sta.
    西鉄春日原駅[やよい]
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:00
    Kasuga 4-chome
    春日四丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:06
  5. 5
    20:14 - 02:08
    5h 54min JPY 151.850
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    20:14
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.